Characters remaining: 500/500
Translation

electron tube

/'ilektrɔn'tju:b/
Academic
Friendly

Giải thích từ "electron tube":

Từ "electron tube" (danh từ): "Electron tube" hay còn gọi là "ống điện tử" một thiết bị điện tử dùng để kiểm soát dòng điện thông qua việc sử dụng các electron. thường được dùng trong các thiết bị điện tử như radio, tivi máy tính thời kỳ đầu.

Cấu tạo: Ống điện tử thường một chân không bên trong chứa các điện cực như cathode (cực âm) anode (cực dương). Khi được cung cấp điện, electron từ cathode sẽ di chuyển về phía anode, tạo ra dòng điện.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The radio used an electron tube to amplify the sound." (Chiếc radio sử dụng một ống điện tử để khuếch đại âm thanh.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Despite the advent of solid-state devices, electron tubes are still valued for their unique sound quality in high-fidelity audio systems." (Mặc dù sự xuất hiện của các thiết bị rắn, ống điện tử vẫn được đánh giá cao chất lượng âm thanh độc đáo của chúng trong các hệ thống âm thanh chất lượng cao.)
Chú ý về biến thể các cách sử dụng:
  • Biến thể của từ:

    • "Vacuum tube" (ống chân không) một thuật ngữ khác thường được sử dụng để chỉ cùng một loại thiết bị.
    • "Thermionic valve" (van nhiệt điện) cũng một tên gọi khác cho electron tube, thường được sử dụng trong ngữ cảnh âm nhạc.
  • Các từ gần giống:

    • "Transistor" (tranzistor) một thiết bị điện tử hiện đại hơn so với ống điện tử được sử dụng phổ biến trong các thiết bị điện tử ngày nay.
Từ đồng nghĩa:
  • "Vacuum tube"
  • "Thermionic valve"
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể gắn liền với "electron tube," nhưng bạn có thể mở rộng từ vựng về các thiết bị điện tử để làm phong phú thêm vốn từ của mình.

Tóm tắt:

"Electron tube" hay "ống điện tử" một thiết bị quan trọng trong lịch sử phát triển công nghệ điện tử, vẫn có thể thấy trong một số ứng dụng đặc biệt.

danh từ
  1. ống điện tử

Synonyms

Comments and discussion on the word "electron tube"